Danh sách đường cao tốc Đường_cao_tốc_ở_Hàn_Quốc

  • Tô nền đỏ là không được thông xe
Số tuyến đườngKiểuTênĐiểm bắt đầuĐiểm kết thúcTổng chiều dài (km)
1ChínhĐường cao tốc GyeongbuKhu Geumjeong, Busan (Nút giao khác mức Guseo)Seocho-gu, Seoul (Nút giao khác mức Yangjae)416,1 km
10Tuyến chính Đông – TâyĐường cao tốc NamhaeYeongam, Jeolla Nam (Nút giao khác mức Tây Yeongam)Suncheon, Jeolla Nam (Nút giao khác mức Haeryong)106,8 km
Suncheon, Jeolla Nam (Nút giao khác mức Tây Suncheon)Khu Bắc, Busan (Nút giao khác mức Deokcheon)166,3 km
102Tuyến nhánh Đông – Tây (của tuyến chính số 10)Đường cao tốc Namhae nhánh 1Haman, Gyeongsang Nam (Nút giao Sanin)Changwon, Gyeongsang Nam (Nút giao Changwon)17,9 km
104Tuyến nhánh Đông – Tây (của tuyến chính số 10)Đường cao tốc Namhae nhánh 2Gimhae, Gyeongsang Nam (Nút giao Nangjeong)Khu Sasang, Busan (Nút giao khác mức Sasang)20,6 km
105Tuyến nhánh Bắc – Nam (của tuyến chính số 10)Đường cao tốc Namhae nhánh 3Jinhae-gu, Changwon, Gyeongsang NamGimhae, Gyeongsang Nam (Nút giao Jillye)15,3 km
12Đông – TâyĐường cao tốc Muan–GwangjuMuan, Jeolla Nam (Nút giao khác mức Sân bay Muan)Quận Gwangsan, Gwangju (Nút giao khác mức Unsu)41,3 km
Đường cao tốc Gwangju–DaeguQuận Bắc, Gwangju (Nút giao Munheung)Dalseong, Daegu (Nút giao Okpo)176,0 km
14Đông – TâyĐường cao tốc Hamyang–UlsanHamyang, Gyeongsang NamUlju, Ulsan144,6 km
15Tuyến chính Bắc – NamĐường cao tốc SeohaeanMuan, Jeolla Nam (Nút giao khác mức Mokpo)Geumcheon-gu, Seoul (Nút giao khác mức Geumcheon)336,6 km
151Tuyến nhánh Bắc – Nam (của tuyến chính số 15)Đường cao tốc Seocheon–GongjuSeocheon, Chungcheong Nam (Nút giao khác mức Đông Seocheon)Gongju, Chungcheong Nam (Nút giao Gongju)61,4 km
153Tuyến nhánh Bắc – Nam (của tuyến chính số 15)Đường cao tốc Pyeongtaek–SiheungPyeongtaek, Gyeonggi (Nút giao Tây Pyeongtaek)Siheung, Gyeonggi (Nút giao Gunja)40,3 km
16Đông – TâyĐường cao tốc UlsanUlju, Ulsan (Nút giao Eonyang)Quận Nam, Ulsan (Nút giao khác mức Ulsan)14,3 km
17Bắc – NamĐường cao tốc Iksan–PyeongtaekIksan, Jeolla BắcPyeongtaek, Gyeonggi132,0 km
Đường cao tốc Pyeongtaek–PajuPyeongtaek, Gyeonggi (Nút giao khác mức Oseong)Paju, Gyeonggi109,7 km
171Tuyến nhánh Bắc – Nam (của tuyến chính số 17)Đường cao tốc Osan–HwaseongOsan, Gyeonggi (Nút giao Tây Osan)Hwaseong, Gyeonggi (Nút giao khác mức Annyeong)2,5 km
Đường cao tốc Yongin–SeoulGiheung-gu, Yongin, Gyeonggi (Nút giao khác mức Heungdeok)Seocho-gu, Seoul (Nút giao khác mức Heolleung)22,9 km
173Tuyến nhánh Bắc – Nam (của tuyến chính số 17)Đường cao tốc nhánh Iksan–PyeongtaekPyeongtaek, GyeonggiPyeongtaek, Gyeonggi5,7 km
20Tuyến chính Đông – TâyĐường cao tốc Saemangeum–PohangGimje, Jeolla BắcWanju, Jeolla Bắc55,1 km
Wanju, Jeolla BắcJangsu, Jeolla Bắc (Nút giao Jangsu)36,5 km
Quận Đông, Daegu (Trạm thu phí Palgongsan)Quận Bắc, Pohang, Gyeongsang Bắc (Nút giao khác mức Pohang)69,4 km
202Tuyến nhánh Đông – Tây (của tuyến chính số 20)Đường cao tốc nhánh Saemangeum–Pohang (Pohang)Quận Bắc, Pohang, Gyeongsang BắcQuận Bắc, Pohang, Gyeongsang Bắc24,0 km
204Tuyến nhánh Đông – Tây (của tuyến chính số 20)Đường cao tốc nhánh Saemangeum–Pohang (Iksan-Wanju)Iksan, Jeolla Bắc (Nút giao Iksan)Wanju, Jeolla Bắc24,5 km
25Tuyến chính Bắc – NamĐường cao tốc HonamSuncheon, Jeolla Nam (Nút giao khác mức Tây Suncheon)Nonsan, Chungcheong Nam (Nút giao Nonsan)194,2 km
Đường cao tốc Nonsan–CheonanNonsan, Chungcheong Nam (Nút giao Nonsan)Cheonan, Chungcheong Nam (Nút giao Cheonan)82,0 km
251Tuyến nhánh Bắc – Nam (của tuyến chính số 25)Đường cao tốc nhánh HonamNonsan, Chungcheong Nam (Nút giao Nonsan)Quận Daedeok, Daejeon (Nút giao Hoedeok)54,0 km
253Tuyến nhánh Bắc – Nam (của tuyến chính số 25)Đường cao tốc Gochang–DamyangGochang, Jeolla Bắc (Nút giao Gochang)Damyang, Jeolla Nam (Nút giao Daedeok)42,5 km
255Tuyến nhánh Bắc – Nam (của tuyến chính số 25)Đường cao tốc Gangjin–GwangjuGangjin, Jeolla NamQuận Tây, Gwangju51,1 km
27Bắc – NamĐường cao tốc Suncheon–WanjuSuncheon, Jeolla Nam (Nút giao khác mức Đông Suncheon)Wanju, Jeolla Bắc (Nút giao Wanju)117,8 km
29Bắc – NamĐường cao tốc Sejong–PocheonAnseong, GyeonggiPocheon, Gyeonggi (Nút giao khác mức Sinbuk)121,7 km
292Nhánh Đông – Tây (của tuyến số 29)Đường cao tốc Sejong–Pocheon nhánh OsongThành phố SejongCheongju, Chungcheong Bắc6,2 km
30Tuyến chính Đông – TâyĐường cao tốc Dangjin–YeongdeokDangjin, Chungcheong Nam (Nút giao Dangjin)Yeongdeok, Gyeongsang Bắc (Nút giao khác mức Yeongdeok)305,5 km
301Tuyến nhánh Bắc – Nam (của tuyến chính số 30)Đường cao tốc Sangju–YeongcheonSangju, Gyeongsang Bắc (Nút giao Nakdong)Yeongcheon, Gyeongsang Bắc (Nút giao Yeongcheon)93,9 km
32Đông – TâyĐường cao tốc Asan–CheongjuAsan, Chungcheong NamCheongwon-gu, Cheongju, Chungcheong Bắc (Nút giao Ochang)48,8 km
35Tuyến chính Bắc – NamĐường cao tốc Tongyeong–DaejeonTongyeong, Gyeongsang Nam (Nút giao khác mức Tongyeong)Quận Đông, Daejeon (Nút giao Biryong)215,3 km
Đường cao tốc JungbuSeowon-gu, Cheongju, Chungcheong Bắc (Nút giao Nami)Hanam, Gyeonggi (Nút giao Hanam)117,2 km
37Bắc – NamĐường cao tốc Jungbu thứ haiIcheon, Gyeonggi (Nút giao Majang)Hanam, Gyeonggi (Nút giao Sangok)31,1 km
40Tuyến chính Đông – TâyĐường cao tốc Pyeongtaek–JecheonPyeongtaek, Gyeonggi (Nút giao Tây Pyeongtaek)Jecheon, Chungcheong Bắc (Nút giao Jecheon)127,4 km
45Tuyến chính Bắc – NamĐường cao tốc Jungbu NaeryukMasanhoewon-gu, Changwon, Gyeongsang Nam (Nút giao Naeseo)Yangpyeong, Gyeonggi (Nút giao khác mức Yangpyeong)301,7 km
451Tuyến nhánh Bắc – Nam (của tuyến chính số 45)Đường cao tốc nhánh Jungbu NaeryukDalseong, Daegu (Nút giao Hyeonpung)Quận Bắc, Daegu (Nút giao Geumho)30,0 km
50Tuyến chính Đông – TâyĐường cao tốc YeongdongNamdong, Incheon (Nút giao Seochang)Gangneung, Gangwon (Nút giao Gangneung)234,4 km
52Đông – TâyĐường cao tốc Gwangju–WonjuGwangju, Gyeonggi (Nút giao Gyeonggi-Gwangju)Wonju, Gangwon (Nút giao Wonju)57,0 km
55Tuyến chính Bắc – NamĐường cao tốc JungangKhu Sasang, Busan (Nút giao khác mức Samnak)Chuncheon, Gangwon (Nút giao khác mức Chuncheon)388,1 km
551Tuyến nhánh Bắc – Nam (của tuyến chính số 55)Đường cao tốc nhánh JungangGimhae, Gyeongsang Nam (Nút giao Gimhae)Yangsan, Gyeongsang Nam (Nút giao Yangsan)18,1 km
60Tuyến chính Đông – TâyĐường cao tốc Seoul–YangyangGangdong-gu, Seoul (Nút giao khác mức Gangil)Yangyang, Gangwon (Nút giao Yangyang)150,2 km
65Tuyến chính Bắc – NamĐường cao tốc DonghaeKhu Haeundae, BusanYeongdeok, Gyeongsang Bắc131,8 km
Samcheok, Gangwon (Nút giao khác mức Geundeok)Sokcho, Gangwon (Nút giao khác mức Sokcho)122,6 km
100Vành đaiĐường cao tốc vành đai SeoulBundang-gu, Seongnam, Gyeonggi (Nút giao Pangyo)Bundang-gu, Seongnam, Gyeonggi (Nút giao Pangyo)128,0 km
110Vùng thủ đôĐường cao tốc Gyeongin thứ haiQuận Trung, Incheon (Nút giao Airport New Town)Jungwon-gu, Seongnam, Gyeonggi (Nút giao khác mức Yeosudaero)70,0 km
120Vùng thủ đôĐường cao tốc GyeonginQuận Michuhol, Incheon (Nút giao khác mức Tây Incheon)Yangcheon-gu, Seoul (Nút giao khác mức Sinwol)13,4 km
130Vùng thủ đôĐường cao tốc sân bay quốc tế IncheonQuận Trung, IncheonDeogyang-gu, Goyang, Gyeonggi (Nút giao Bungno)36,5 km
300Vành đaiĐường cao tốc vành đai phía Nam DaejeonQuận Yuseong, Daejeon (Nút giao Tây Daejeon)Quận Đông, Daejeon (Nút giao Biryong)20,9 km
400Vành đaiĐường cao tốc vành đai vùng thủ đô thứ haiHwaseong, GyeonggiGwangju, Gyeonggi62,9 km
Quận Trung, Incheon (Nút giao cùng mức Namhang)Gimpo, Gyeonggi (Nút giao khác mức Tây Gimpo-Tongjin)28,5 km
Gimpo, Gyeonggi (Nút giao khác mức Tây Gimpo-Tongjin)Paju, Gyeonggi25,4 km
Paju, GyeonggiYangju, Gyeonggi24,8 km
Pocheon, GyeonggiYangpyeong, Gyeonggi (Nút giao khác mức Yangpyeong)46,5 km
500Vành đaiĐường cao tốc vành đai GwangjuQuận Gwangsan, GwangjuJangseong, Jeolla Nam10,3 km
600Vành đaiĐường cao tốc vành đai BusanGimhae, Gyeongsang Nam (Nút giao Jinyeong)Gijang, Busan (Nút giao Gijang)48,8 km
700Vành đaiĐường cao tốc vành đai DaeguDalseo-gu, DaeguQuận Đông, Daegu32,4 km

Danh sách đánh số đến năm 2001

Việc đánh số cho các tuyến đường cao tốc ở Hàn Quốc đã thay đổi vào năm 2001. Trước năm 2001, các con đường được đánh số theo thứ tự phê duyệt (mặc dù không hoàn toàn giống nhau). Danh sách bên dưới liệt kê cách đánh số cũ.

Số tuyếnTên tuyến đườngNơi bắt đầu

(trước đây)
Nơi kết thúc

(trước đây)
Thời gian phê duyệt
Trước đâyHiện tạiTiếng ViệtTiếng Hàn
11Gyeongbu경부선SeoulBusanngày 8 tháng 4 năm 1969
2120Gyeongin경인선SeoulIncheonngày 2 tháng 9 năm 1967
325, 251Honam호남선DaejeonSuncheonngày 21 tháng 4 năm 1970
3-2253Tuyến tránh Gwangju광주외곽선JangseongDamyangngày 27 tháng 8 năm 1997
450Yeongdong영동선YonginGangneungngày 31 tháng 8 năm 1971
565Donghae동해선SokchoDonghaengày 23 tháng 8 năm 1973
610, 102Namhae남해선BusanSuncheonngày 8 tháng 12 năm 1971
6-2104Nhánh Namhae thứ hai남해제2지선BusanGimhaengày 22 tháng 6 năm 1978
6-310Tuyến tránh Masan마산외곽선ChangwonHamanngày 27 tháng 8 năm 1997
745, 451Guma구마선DaeguMasanngày 19 tháng 3 năm 1976
816Ulsan울산선UljuUlsanngày 22 tháng 6 năm 1978
91288 Olympic88올림픽선DalseongDamyangngày 22 tháng 6 năm 1978
1035Jungbu중부선HanamCheongwonngày 29 tháng 5 năm 1985
10-237Jungbu thứ hai제2중부선HanamIcheonngày 27 tháng 8 năm 1997
1115, 50, 110Seohaean서해안선IncheonMuanngày 25 tháng 7 năm 1991
1250Singal–Ansan신갈~안산선YonginAnsanngày 14 tháng 7 năm 1988
13300Vành đai phía Nam Daejeon대전남부순환선DaejeonDaejeonngày 14 tháng 7 năm 1988
1455Jungang중앙선DaeguChuncheonngày 20 tháng 10 năm 1989
15110Gyeongin thứ hai제2경인선AnyangIncheonngày 25 tháng 7 năm 1991
1615Seoul–Ansan서울~안산선SeoulAnsanngày 29 tháng 4 năm 1992
1735Daejeon–Tongyeong대전~통영선DaejeonTongyeongngày 29 tháng 4 năm 1992
1845Jungbu Naeryuk중부내륙선YeojuDalseongngày 29 tháng 4 năm 1992
1955Busan–Daegu부산~대구선BusanDaegungày 29 tháng 4 năm 1992
19-2551Nhánh Busan–Daegu부산~대구선 지선GimhaeYangsanngày 29 tháng 4 năm 1992
20130Sân bay quốc tế Incheon인천국제공항선GoyangIncheonngày 27 tháng 9 năm 1993
2125Cheonan–Nonsan천안~논산선CheonanNonsanngày 1 tháng 7 năm 1996
2230Daejeon–Dangjin대전~당진선DaejeonDangjinngày 1 tháng 7 năm 1996
2330Cheongju–Sangju청주~상주선CheongwonSangjungày 1 tháng 7 năm 1996
2440Pyeongtaek–Eumseong평택~음성선PyeongtaekEumseongngày 27 tháng 8 năm 1997
25151Gongju–Seocheon공주~서천선GongjuSeocheonngày 27 tháng 8 năm 1997
2620Iksan–Jangsu익산~장수선IksanJangsungày 27 tháng 8 năm 1997
2722, 20Gimcheon–Pohang김천~포항선GimcheonPohangngày 27 tháng 8 năm 1997
27-220Nhánh Gimcheon–Pohang김천~포항선 지선DaeguYeongcheonngày 27 tháng 8 năm 1997
101100Vành đai Seoul서울외곽순환선SeongnamSeongnamngày 14 tháng 1 năm 1988